VIETNAMESE

khoan

đục lỗ

word

ENGLISH

drill

  
VERB

/drɪl/

Khoan là việc tạo lỗ bằng cách xoáy sâu dần vào một vật gì đó.

Ví dụ

1.

Hãy khoan ba lỗ trên tường để lấy vít.

Drill three holes in the wall for the screws.

2.

Họ sẽ khoan dầu gần đó.

They are going to drill for oil nearby.

Ghi chú

Drill là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Drill nhé!

check Nghĩa 1 – Dụng cụ để khoan Ví dụ: The workers used a drill to make holes in the wall. (Các công nhân đã sử dụng máy khoan để khoan lỗ trên tường.)

check Nghĩa 2 – Bài huấn luyện Ví dụ: The soldiers practiced a drill to prepare for the mission. (Các binh sĩ luyện tập một bài huấn luyện để chuẩn bị cho nhiệm vụ.)

check Nghĩa 3 – Bài tập thực hành Ví dụ: The coach instructed the team to do passing drills. (Huấn luyện viên yêu cầu đội bóng thực hiện bài tập chuyền bóng.)