VIETNAMESE
khay
mâm
ENGLISH
tray
/treɪ/
Khay là một vật phẳng, thường có các cạnh nhô lên, được sử dụng để đựng đồ.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang bưng một khay đồ uống.
She was carrying a tray of drinks.
2.
Anh ta đặt khay xuống bàn.
He laid the tray down on the table.
Ghi chú
Khay (tray) là một vật phẳng (flat object), thường có các cạnh nhô lên (raised edges), được sử dụng để đựng đồ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết