VIETNAMESE
mơ mộng
ENGLISH
dreamy
/ˈdrimi/
magical, dreamlike
Mơ mộng là say mê theo những hình ảnh tốt đẹp nhưng xa vời, thoát li thực tế.
Ví dụ
1.
Cô là một thiếu nữ mơ mộng và chưa bao giờ suy nghĩ nghiêm túc về tương lai của mình.
She was a dreamy young woman who never gave much serious thought to her future.
2.
Âm nhạc trên màn ảnh mang tính chất mơ mộng và thôi miên để phản chiếu tác phẩm điện ảnh.
The screen music has dreamy and hypnotic qualities to mirror the cinematography.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của từ dreamy:
- dễ chịu và nhẹ nhàng; điều đó làm cho bạn cảm thấy thư giãn
Ví dụ: We had the lovely, almost dreamy life in Paris. (Chúng tôi có cuộc sống nhẹ nhàng và thư giãn ở Paris.)
- (nói về một người hoặc một ý tưởng) có nhiều trí tưởng tượng, nhưng không thực tế lắm
Ví dụ: Paul was dreamy and not very realistic. (Paul là một người mơ mộng và không thực tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết