VIETNAMESE
ngân quỹ
ngân sách
ENGLISH
budget
/ˈbʌʤɪt/
Ngân quỹ là một danh sách tất cả các chi phí và doanh thu theo kế hoạch.
Ví dụ
1.
Dự án đã được hoàn thành đúng tiến độ và phù hợp với ngân sách.
The project was completed on schedule and under budget.
2.
Vì nhiều người về hưu sống bằng thu nhập cố định, nên việc tạo ngân quỹ để giúp giảm chi tiêu tùy ý cũng rất quan trọng.
Since many retirees live on a fixed income, it's also important to create a budget to help decrease discretionary spending.
Ghi chú
Một số collocations với budget:
- tiết kiệm (on a budget): Travellers on a budget might prefer to camp.
(Những khách du lịch tiết kiệm có thể thích cắm trại hơn.)
- ngân quỹ eo hẹp (tight budget): We decorated the house on a tight budget.
(Chúng tôi trang trí ngôi nhà với ngân quỹ eo hẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết