VIETNAMESE

lần

ENGLISH

time

  
NOUN

/taɪm/

Lần là trường hợp hoặc thời điểm xảy ra một sự kiện.

Ví dụ

1.

Khi Davis ghi bàn lần 3, đám đông đã vỡ òa.

When Davis scored for the third time the crowd erupted.

2.

Đây là lần 3 tôi phải nói chuyện với anh ta về việc đi trễ.

This is the third time I've had to speak to him about being late.

Ghi chú

Một số thành ngữ với time:

- nghỉ ngơi (time out): I wish I had taken time out before starting this job—that might have kept me from getting burned out so quickly.

(Tôi ước gì mình đã dành thời gian trước khi bắt đầu công việc này — điều đó có thể giúp tôi không bị kiệt sức quá nhanh.)

- đã đến lúc (high time): Thank you for a lovely meal, but it's high time for us to start heading home.

(Cảm ơn bạn vì một bữa ăn tuyệt vời, nhưng đã đến lúc chúng ta phải về nhà.)