VIETNAMESE

kênh truyền hình

word

ENGLISH

channel

  
NOUN

/ˈʧænəl/

Kênh truyền hình là sản phẩm báo chí, gồm các chương trình phát thanh, truyền hình được sắp xếp ổn định, liên tục, được phát sóng trong khung giờ nhất định và có dấu hiệu nhận biết.

Ví dụ

1.

Hình ảnh kỹ thuật số có thể bị đóng băng nếu một tín hiệu khác được phát trên hoặc gần cùng một kênh truyền hình.

Digital pictures can freeze if another signal is broadcast on or near the same channel.

2.

Chúng tôi thực sự không cần một kênh truyền hình thể thao chuyên dụng vì chúng tôi không xem nhiều môn thể thao.

We really don't need a dedicated sports channel as we don't watch much sport.

Ghi chú

Channel là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của channel nhé!

check Nghĩa 1: Kênh truyền hình Ví dụ: The news will be broadcast on the local news channel. (Tin tức sẽ được phát sóng trên kênh tin tức địa phương.)

check Nghĩa 2: Kênh nước Ví dụ: The ship sailed through the narrow channel between the islands. (Tàu đã đi qua kênh hẹp giữa các hòn đảo.)

check Nghĩa 3: Kênh giao tiếp Ví dụ: Email is a common channel for communication in the workplace. (Email là một kênh giao tiếp phổ biến trong nơi làm việc.)