VIETNAMESE
nơi làm việc
ENGLISH
workplace
/ˈwɜrkˌpleɪs/
Nơi làm việc là địa điểm, không gian mà người lao động phải có mặt để thực hiện nghĩa vụ lao động, theo thoả thuận giữa các bên hoặc theo yêu cầu của người sử dụng lao động.
Ví dụ
1.
Ở California, hút thuốc bị cấm ở tất cả các nơi làm việc, kể cả các địa điểm tiếp đãi khách.
In California, smoking is banned in all workplaces, including hospitality venues.
2.
Phụ nữ vẫn đang đối mặt với định kiến ở nơi làm việc.
Women still face prejudice in the workplace.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với workplace:
- văn phòng (office): Computers first appeared in offices in the late 1970s.
(Máy tính xuất hiện lần đầu tiên trong các văn phòng vào cuối những năm 1970.)
- phòng làm việc (workroom): He was spending the rainy day with his drawing pad, working out future kitchens, workrooms and such.
(Anh ấy đã dành cả ngày mưa với tập giấy vẽ của mình, nghiên cứu về nhà bếp, phòng làm việc trong tương lai và những thứ khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết