VIETNAMESE
máy tiện
ENGLISH
lathe
/leɪð/
Máy tiện là một loại máy gia công làm việc theo nguyên lý chuyển động quay tròn xung quanh tâm của phôi để thực hiện các hoạt động khác nhau: chà nhám, khoan, cắt, gõ…
Ví dụ
1.
Hiện nay, máy tiện được ứng dụng phổ biến trong gia công - kéo sợi kim loại, phun nhiệt, chế biến gỗ và gia công kính…
Currently, lathes are widely used in processing - metal spinning, heat spraying, woodworking and glass processing...
2.
Máy tiện có thể được sử dụng để định hình đồ gốm.
Lathes can be used to shape ceramics.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của machine nhé!
The wheels of the machine:
Định nghĩa: Một cách diễn đạt hình ảnh để nói về các phần cơ bản hoạt động cùng nhau trong một hệ thống phức tạp.
Ví dụ: "Trong công ty lớn này, mỗi bộ phận đều quan trọng nhưng các bộ phận đó chính là bánh xe của máy chính." (In this large company, every department is important, but those departments are like the wheels of the main machine.)
Oil the machine:
Định nghĩa: Làm cho mọi thứ trong một tình huống hoặc tổ chức diễn ra một cách mượt mà và hiệu quả hơn.
Ví dụ: "Việc giữ mọi người thông tin và cung cấp đủ tài nguyên là quan trọng để bôi trơn cho máy hoạt động của dự án này." (Keeping everyone informed and providing adequate resources is important to oil the gears of this project's operations.)
Rust in the machine:
Định nghĩa: Sự cản trở hoặc vấn đề trong một hệ thống hoặc quy trình.
Ví dụ: "Sự thiếu hiểu biết về công việc đã tạo ra sự gỉ sét trong máy, dẫn đến sự trì trệ trong sản xuất." (Lack of understanding of the job has caused rust in the machine, leading to stagnation in production.)
Well-oiled machine:
Định nghĩa: Một tổ chức hoặc hệ thống mà mọi thứ diễn ra một cách mượt mà và hiệu quả.
Ví dụ: "Nhóm của chúng tôi đã làm việc như một máy được bôi dầu khi chúng tôi hoàn thành dự án đó trước thời hạn." (Our team worked like a well-oiled machine as we completed that project ahead of schedule.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết