VIETNAMESE

nhạc trưởng

ENGLISH

conductor

  
NOUN

/kənˈdʌktər/

Nhạc trưởng là người chỉ đạo việc biểu diễn của dàn nhạc hoặc dàn hợp xướng.

Ví dụ

1.

Ông được bổ nhiệm làm nhạc trưởng chính của Dàn nhạc Giao hưởng Berlin.

He was appointed principal conductor of the Berlin Philharmonic Orchestra.

2.

Trong chuyến thăm đầu tiên đến Barenboim, Lang đã chơi bản concerto Tchaikovsky trong khi nhạc trưởng chơi phần dàn nhạc trên cây đàn piano thứ hai.

On his first visit to Barenboim, Lang played the Tchaikovsky concerto while the conductor played the orchestra part on a second piano.

Ghi chú

Một số các nghề nghiệp liên quan đến lĩnh vực âm nhạc:

- nhạc công (instrumentalist): An instrumentalist is a person who plays a musical instrument. (Một nhạc công là một người chơi một loại nhạc cụ.)

- nhạc sĩ (musician): A musician is a person who composes, conducts, or performs music. (Nhạc sĩ là người sáng tác, chỉ huy hoặc biểu diễn âm nhạc.)

- nhà soạn nhạc (composer): The composer expresses his sorrow in his music. (Nhà soạn nhạc thể hiện nỗi buồn của mình trong âm nhạc của ông ấy.)