VIETNAMESE
kế toán doanh nghiệp
ENGLISH
corporate accountant
/ˈkɔrpərət əˈkaʊntənt/
Kế toán doanh nghiệp là người thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp dưới hình thức giá trị, hiện vật, thời gian lao động các thông tin về tài chính, kinh tế.
Ví dụ
1.
Kế toán doanh nghiệp ngoài đóng vai trò quan trọng với đơn vị hành chính còn quan trọng với ngân sách nhà nước.
Corporate accountant not only plays an important role for administrative units, but also plays an important role in the state budget.
2.
Tin học, ngoại ngữ là điều kiện cực kỳ cần thiết đối với một kế toán doanh nghiệp.
Informatics and foreign languages are extremely necessary conditions for a corporate accountant.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của account nhé!
hold someone to account: Đòi hỏi ai chịu trách nhiệm hoặc giải quyết vấn đề.
Ví dụ: Chính phủ phải được đòi hỏi chịu trách nhiệm về việc đối phó với vấn đề biến đổi khí hậu. (The government must be held to account for dealing with the issue of climate change.)
call someone to account: Yêu cầu ai giải trình hoặc chịu trách nhiệm về hành động của họ.
Ví dụ: Đã đến lúc chúng ta gọi họ ra trước pháp luật để họ phải chịu trách nhiệm về việc thất bại của dự án. (It's time we called them to account before the law so they can be held responsible for the project's failure.)
on account of: Vì lý do, do, hoặc bởi vì.
Ví dụ: Ông ấy không tham gia buổi họp vào hôm nay vì bệnh. (He didn't attend the meeting today on account of being sick.)
on no account: Tuyệt đối không, dù cho bất kỳ lý do nào.
Ví dụ: On no account should you reveal this information to anyone else. (Không tiết lộ thông tin này với bất kỳ lý do nào.)
take something into account: Xem xét, tính đến một yếu tố nào đó khi ra quyết định hoặc đưa ra đánh giá.
Ví dụ: Khi bạn lập kế hoạch du lịch, hãy nhớ tính đến chi phí vào việc của bạn. (When planning your trip, remember to take the costs into account.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết