VIETNAMESE

nhân viên xuất sắc của năm

ENGLISH

employee of the year

  
NOUN

/ɛmˈplɔɪi ʌv ðə jɪr/

Nhân viên xuất sắc của năm là danh hiệu được trao cho nhân viên của một công ty có thành tích vượt trội trong quãng thời gian một năm.

Ví dụ

1.

Em gái tôi vừa được bầu chọn là nhân viên xuất sắc của năm trong công ty của cô ấy.

My sister has just been voted to be an employee of the year in her company.

2.

Để ăn mừng được bình chọn là nhân viên xuất sắc của năm, em gái tôi đang đưa gia đình tôi đi ăn ở một nhà hàng sang trọng.

To celebrate being voted as the employee of the year, my sister is taking my family to eat out in a fancy restaurant.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với staff:

- nhân viên (employee): All the hospital employees were wonderfully supportive.

(Tất cả các nhân viên bệnh viện đã hỗ trợ một cách nhiệt tình.)

- nhân sự (human resource): Please send your resume to the human resource department.

(Vui lòng gửi hồ sơ của bạn cho bộ phận nhân sự.)