VIETNAMESE
kiếp sau
ENGLISH
next life
/nɛkst laɪf/
Kiếp sau là một khái niệm liên quan đến tôn giáo chỉ cuộc đời khác sau khi chết đi.
Ví dụ
1.
Cô mong được gặp người chồng đã khuất của mình trong kiếp sau.
She expects to meet her dead husband in the next life.
2.
Sau tất cả những gì tôi đã trải qua, tôi thật lòng hy vọng rằng kiếp sau mình sẽ không đầu thai làm người.
After everything I've been through, I honestly hope that in my next life I won't reincarnate as a human.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt life và live nhé! - Life: Cuộc sống, sự sống, sự tồn tại của một sinh vật hoặc đối tượng. Ví dụ: Life is too short to waste time on things that don't matter. (Cuộc sống quá ngắn để lãng phí thời gian cho những điều không quan trọng.) - Live: Sống, sống sót, hoạt động trong thời gian hiện tại. Live cũng có thể đề cập đến một buổi biểu diễn trực tiếp của một nghệ sĩ hoặc nhóm nhạc. Ví dụ: I live in New York City. (Tôi sống ở thành phố New York.) - I'm going to see my favorite band live tonight. (Tối nay tôi sẽ đi xem ban nhạc yêu thích của tôi biểu diễn trực tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết