VIETNAMESE
kết thúc
ENGLISH
end
/ɛnd/
come to an end
Kết thúc là hết hẳn, ngừng hoàn toàn sau một quá trình hoạt động, diễn biến nào đó.
Ví dụ
1.
Khi nào buổi họp của bạn kết thúc?
When is your meeting due to end?
2.
Chúng tôi kết thúc bữa ăn bằng cà phê và rượu bran-đi.
We ended the meal with coffee and brandy.
Ghi chú
Một số thành ngữ với end:
- đi đến kết thúc (come to and end): Everyone wishes the war would come to an end soon.
(Mọi người đều mong chiến tranh sớm đi đến kết thúc.)
- đường cụt (dead end): I knew my GPS was wrong when it told me to turn onto a road that came to a dead end.
(Tôi biết GPS của mình bị sai khi nó bảo tôi rẽ vào một con đường cụt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết