VIETNAMESE
không hẳn
không hoàn toàn
ENGLISH
not really
/nɑt ˈrɪli/
not entirely, not fully
Không hẳn là không hoàn toàn nghiêng về hướng nào, lựa chọn nào.
Ví dụ
1.
Tôi không hẳn là một con người của thành thị.
I'm not really a city person.
2.
Anh ấy không hẳn là kiểu người thích ở ngoài trời.
He's not really an outdoor type.
Ghi chú
Một số cụm từ đồng nghĩa:
- không hoàn toàn (not entirely/fully): Her boss was not entirely/fully happy about the situation.
(Ông chủ của cô không hoàn toàn hài lòng về tình hình này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết