VIETNAMESE
kém chất lượng
chất lượng kém
ENGLISH
low quality
/loʊ ˈkwɑləti/
Kém chất lượng là có chất lượng thấp.
Ví dụ
1.
Các sản phẩm kém chất lượng cần được phát hiện trước khi đưa ra thị trường.
Products with low quality standards should be detected before reaching the market.
2.
Cửa hàng bán cả hàng chất lượng cao và kém chất lượng.
The shop sold goods of both high and low quality.
Ghi chú
Một số collocations với quality:
- chất lượng tuyệt vời: excellent quality
- chất lượng tốt: good quality
- chất lượng cao: high quality
- chất lượng hàng đầu: top quality
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết