VIETNAMESE
ký gửi
ENGLISH
consignment
/kənˈsaɪnmənt/
Ký gửi là hoạt động ủy thác, giao lại cho người khác hoặc phía đại lý, lưu ký hoặc chăm sóc bất kỳ vật liệu hoặc hàng hóa nào nhưng vẫn giữ quyền sở hữu hợp pháp cho đến khi vật liệu hoặc hàng hóa được bán.
Ví dụ
1.
Chúng tôi chuyên nhận ký gửi các loại xe và hiện có hơn 100 đầu xe trên lô của chúng tôi.
We specialize in consignment of vehicles and currently have over 100 vehicles on our lot.
2.
Lô hàng ký gửi thực phẩm đầu tiên đã rời Bologna.
The first consignment of food has already left Bologna.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Consign (verb): Đặt trách nhiệm hoặc chuyển giao cái gì đó cho một người hoặc một nơi khác để giữ, bảo quản, hoặc bán.
Ví dụ: "Tôi sẽ gửi bức tranh này để bán ở cửa hàng nghệ thuật." (I will consign this painting for sale at the art store.)
Consignment (noun): Hành động gửi hàng hóa cho người hoặc cửa hàng để họ giữ hoặc bán thay cho mình.
Ví dụ: "Chúng tôi vừa nhận được một lô hàng mới trên dạng ký gửi." (We just received a new batch of goods on consignment.)
Consignee (noun): Người nhận hàng hóa được gửi hoặc chuyển giao cho.
Ví dụ: "Người nhận hàng hóa sẽ chịu trách nhiệm kiểm tra và bảo quản." (The consignee will be responsible for inspecting and storing the goods.)
Consignor (noun): Người gửi hàng hóa cho người khác để giữ hoặc bán thay cho mình.
Ví dụ: "Người gửi hàng mong muốn nhận được thanh toán sớm." (The consignor hopes to receive payment soon.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết