VIETNAMESE

lỗi kỹ thuật

sự cố kỹ thuật, vấn đề kỹ thuật

ENGLISH

technical issue

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl ˈɪʃu/

Lỗi kỹ thuật là sai sót xảy ra trong phần kỹ thuật.

Ví dụ

1.

Chúng tôi không phát hiện được lỗi kỹ thuật hay lỗi hệ thống nào cả.

We haven't discovered obvious technical issues or system errors.

2.

Một máy bay khác buộc phải hủy bỏ chuyến bay vì lỗi thuật ngay sau khi cất cánh.

Another aircraft was forced to abort a flight, because of a technical issue shortly after take-off.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với issue:

- vấn đề (problem): Workers have already been forced to look for other jobs due to financial and family problems.

(Người lao động đã buộc phải tìm kiếm công việc khác do các vấn đề tài chính và gia đình.)

- rắc rối (trouble): He quietly worked out his own problems, choosing not to burden others with his troubles.

(Anh lặng lẽ giải quyết các vấn đề của riêng mình, chọn không tạo gánh nặng cho người khác bằng những rắc rối của mình.)