VIETNAMESE

nhiệm kỳ

ENGLISH

term

  
NOUN

/tɜrm/

Nhiệm kỳ là thời gian có tính chất chu kỳ trong đó người được bầu thực hiện một nhiệm vụ vì lợi ích chung.

Ví dụ

1.

Các thành viên hội đồng được bầu sẽ bắt đầu nhiệm kỳ 4 năm của họ vào ngày 31 tháng 12.

The elected council members are set to begin their four-year term of office on Dec 31.

2.

Ông đã đưa tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ chính thức trong nhiệm kỳ đầu tiên của mình.

He made French an official language during his first term.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của term:

- thuật ngữ (term): Suit is usually understood as a type of clothing, but it can also be interpreted as a legal term, meaning legal document.

("Suit" thường được hiểu là một loại trang phục, nhưng nó cũng có thể được hiểu là một thuật ngữ pháp lý, nghĩa là văn bản quy phạm pháp luật.)

- học kỳ (term): Around 300,000 young people are finishing their first term at university in the UK.

(Khoảng 300.000 thanh niên đang kết thúc kỳ học đầu tiên tại trường đại học ở Vương quốc Anh.)