VIETNAMESE
móng trụ
ENGLISH
pillar foundation
/ˈpɪlər faʊnˈdeɪʃən/
Móng trụ là các loại móng đỡ một cột hoặc một cụm cột đứng sát nhau có tác dụng chịu lực.
Ví dụ
1.
Cấu tạo móng trụ rất đơn giản, gồm bê tông cốt thép dày và một trụ đơn.
The structure of the pillar foundation is very simple, consisting of thick reinforced concrete and a single pillar.
2.
Móng trụ có chi phí thấp và dễ dàng thi công.
Pillar foundations are low cost and easy to construct.
Ghi chú
Cùng phân biệt các nghĩa của từ foundation nhé!
- foundation (nền móng): Having a strong foundation is one of the most important factors when building houses.
(Có một nền móng vững chắc là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi xây nhà.)
- foundation (tổ chức): She has established a foundation dedicated to support women who have been abused.
(Cô ấy đã thành lập một tổ chức để giúp đỡ những phụ nữ từng bị bạo hành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết