VIETNAMESE

nhiệm vụ

ENGLISH

task

  
NOUN

/tæsk/

Nhiệm vụ là những công việc cần làm để đảm bảo chức năng của vị trí đó không bị sai lệch đi.

Ví dụ

1.

Tôi phải hoàn thành xong nhiệm vụ được giao trước ngày mai.

I have to finish the assigned task by tomorrow.

2.

Sếp của tôi thật vô lý, anh ta vừa nhắn tin giao việc cho tôi 2 tiếng trước và yêu cầu tôi hoàn thành nhiệm vụ được giao trong ngày hôm nay.

My boss is ridiculous, he just texted me 2 hours ago and asked me to complete the assigned task today.

Ghi chú

Cùng phân biệt duty, task mission nha!

- Task là một công việc, nhiệm vụ bạn được giao phó như nấu ăn, viết luận,...

Ví dụ: Your first task will be to type these letters.

(Nhiệm vụ đầu tiên của bạn sẽ là gõ những chữ cái này.)

- Mission là nhiệm vụ, sứ mệnh khi bạn đại diện cho một quốc gia, một tổ chức.

Ví dụ: The delegation completed its mission successfully.

(Đoàn đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của mình.)

- Duty là bổn phận, trách nhiệm mang tính đạo đức hoặc pháp lý.

Ví dụ: As a leader, he deemed that it was his duty to help them.

(Với tư cách là nhóm trưởng, anh ấy cho rằng bổn phận của mình là phải giúp đỡ họ.)