VIETNAMESE
khung giờ vàng
ENGLISH
prime time
/praɪm taɪm/
Khung giờ vàng là thời điểm lý tưởng để làm việc gì đó.
Ví dụ
1.
Cuộc phỏng vấn sẽ được phát sóng vào khung giờ vàng.
The interview will be broadcast during prime time.
2.
Khung giờ vàng để đăng bài trên Facebook là khi nào?
When is the prime time to post on Facebook?
Ghi chú
Một số thành ngữ với time:
- nghỉ ngơi (time out): I wish I had taken time out before starting this job—that might have kept me from getting burned out so quickly.
(Tôi ước gì mình đã dành thời gian trước khi bắt đầu công việc này — điều đó có thể giúp tôi không bị kiệt sức quá nhanh.)
- đã đến lúc (high time): Thank you for a lovely meal, but it's high time for us to start heading home.
(Cảm ơn bạn vì một bữa ăn tuyệt vời, nhưng đã đến lúc chúng ta phải về nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết