VIETNAMESE
móc cẩu
ENGLISH
crane hook
/kreɪn hʊk/
Móc cẩu là thiết bị dùng để cẩu và nâng tải bằng cần trục.
Ví dụ
1.
Móc cẩu là một thiết bị dùng để cẩu và nâng tải bằng cần trục.
A crane hook is a device used for grabbing and lifting up the loads by means of a crane.
2.
Móc cẩu là thành phần thường được sử dụng để nâng cao tải nặng trong các ngành công nghiệp và các địa điểm xây dựng.
Crane hooks are the components which are generally used to elevate the heavy load in industries and constructional sites.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của hook nhé!
By hook or by crook: Bằng mọi cách, bằng bất kỳ phương tiện nào, dù hợp pháp hay không.
Ví dụ: Anh ấy sẽ đạt được mục tiêu của mình bằng mọi cách. (He will achieve his goal by hook or by crook.)
Hook, line, and sinker: Hoàn toàn, trọn vẹn; thường dùng để chỉ việc bị lừa dối hoàn toàn.
Ví dụ: Cô ấy đã tin câu chuyện của anh ta hoàn toàn. (She believed his story hook, line, and sinker.)
Get the hook: Bị sa thải hoặc buộc phải rời khỏi một vị trí hoặc hoàn cảnh nào đó.
Ví dụ: Anh ấy đã bị sa thải sau khi làm việc ở công ty trong 10 năm. (He got the hook after working at the company for 10 years.)
Off the hook: Được giải thoát hoặc không bị chỉ trích, trách nhiệm về điều gì.
Ví dụ: Cô ấy đã giải quyết được vấn đề và giờ đã không còn trách nhiệm về nó nữa. (She resolved the issue and is now off the hook.)
Hook up with: Kết nối hoặc bắt đầu một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình bạn với ai đó.
Ví dụ: Họ đã kết nối với nhau trong một bữa tiệc và trở thành bạn thân. (They hooked up at a party and became close friends.)
On the hook: Chịu trách nhiệm về điều gì đó.
Ví dụ: Anh ấy đã không trả nợ đúng hạn và giờ đang chịu trách nhiệm về số tiền đó. (He didn't pay his debt on time and is now on the hook for the money.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết