VIETNAMESE
một thành viên
ENGLISH
a member
/ə ˈmɛmbər/
Một thành viên là người, động vật hoặc thực vật thuộc một nhóm cụ thể.
Ví dụ
1.
Tôi là một thành viên của đội bóng rổ.
I am a member of the basketball team.
2.
Sư tử là một thành viên của họ nhà mèo.
The lion is a member of the cat family.
Ghi chú
Một số collocations với member:
- trở thành thành viên (become a member): I've become a member of our local sports club.
(Tôi đã trở thành thành viên của câu lạc bộ thể thao địa phương của chúng tôi.)
- nhân viên (staff member): A senior staff member should contact the resident's doctor who will give further instructions.
(Một nhân viên cấp cao nên liên hệ với bác sĩ nội trú, người sẽ hướng dẫn thêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết