VIETNAMESE

mặt bằng xây dựng

ENGLISH

construction site

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən saɪt/

Mặt bằng xây dựng là bản vẽ hình chiếu bằng của các công trình trên khu đất xây dựng.

Ví dụ

1.

Bản vẽ mặt bằng thi công thường sẽ thể hiện vị trí các công trình hiện có hoặc dự định xây dựng và quy hoạch của khu đất.

On the construction site drawing, it will usually show the location of existing or planned works and the planning of the land.

2.

Chuẩn bị mặt bằng xây dựng là một công việc quan trọng được tiến hành sau khi lập kế hoạch xây dựng.

Construction site preparation is an important work carried out after the construction planning.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • construct (verb):

    • Xây dựng, tạo ra (Ví dụ: Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới ở khu phố này. - They are constructing a new house in this neighborhood.)

  • construction (noun):

    • Sự xây dựng, quá trình xây dựng (Ví dụ: Công trình xây dựng này đã kéo dài hơn một năm. - This construction project has been ongoing for over a year.)

  • constructive (adjective):

    • Mang tính xây dựng, có ích (Ví dụ: Đề xuất của bạn rất mang tính xây dựng đối với dự án này. - Your proposal is very constructive for this project.)

  • reconstruct (verb):

    • Xây dựng lại, tái tạo (Ví dụ: Sau trận động đất, họ đang tái tạo lại các công trình bị hỏng. - After the earthquake, they are reconstructing the damaged constructions.)