VIETNAMESE

mô hình kinh doanh

ENGLISH

business model

  
NOUN

/ˈbɪznəs ˈmɑdəl/

Mô hình kinh doanh là định hướng con đường phát triển của doanh nghiệp hiện tại và trong tương lai.

Ví dụ

1.

Thương mại điện tử là một mô hình kinh doanh mới và yêu cầu dịch vụ trực tuyến bất cứ lúc nào.

E-commerce is a new business model and requires an online service at any time.

2.

Mô hình kinh doanh của Apple dường như không phù hợp với thị hiếu của những khách hàng lỗi mốt.

Apple's business model seems to rest precariously on faddy customers' tastes.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của model:

- hình mẫu (model): As she grew older, she became a model of self-control.

(Khi lớn lên, cô ấy trở thành một hình mẫu của sự tự chủ.)

- người mẫu (model): There were models and make-up artists and photographic assistants and they were all ignoring me.

(Có những người mẫu, nghệ sĩ trang điểm và trợ lý chụp ảnh và họ đều phớt lờ tôi.)