VIETNAMESE
không cảm xúc
vô cảm, thờ ơ
ENGLISH
emotionless
/ɪˈmoʊʃənləs/
indifferent, apathetic
Không cảm xúc là không có hoặc không thể hiện ra bất kỳ cảm xúc nào.
Ví dụ
1.
Anh luôn coi tôi là người không cảm xúc.
You always thought of me as emotionless.
2.
Anh đứng đó, không cảm xúc khi nghe thẩm phán tuyên án.
He stood there, emotionless as he heard the judge pass sentence.
Ghi chú
Một số từ gần nghĩa với emotionless:
- thờ ơ (indifferent): It's hard to remain indifferent when they have made their relationship public.
(Thật khó để tỏ ra thờ ơ khi họ đã công khai mối quan hệ của mình.)
- thờ ơ (apathetic): I realised I was becoming increasingly depressed and apathetic.
(Tôi nhận ra mình ngày càng trở nên chán nản và thờ ơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết