VIETNAMESE

nhân viên vật tư

ENGLISH

material staff

  
NOUN

/məˈtɪriəl stæf/

Nhân viên vật tư là những người phụ trách công việc nghiên cứu, đánh giá và thu mua vật tư cho công ty để bán lại cho khách hàng hoặc phục vụ cho mục đích sản xuất, vận hành doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Nhân viên vật tư là vị trí phổ biến trong các doanh nghiệp hiện nay.

Material staff is a common position in today's businesses.

2.

Liên kết với đơn vị cung ứng, lựa chọn và thu mua nguồn hàng vật tư là một trong những trách nhiệm của nhân viên vật tư.

Linking with suppliers, selecting and purchasing sources of supplies and materials is one of the responsibilities of material staff.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với staff:

- nhân viên (employee): All the hospital employees were wonderfully supportive.

(Tất cả các nhân viên bệnh viện đã hỗ trợ một cách nhiệt tình.)

- nhân sự (human resource): Please send your resume to the human resource department.

(Vui lòng gửi hồ sơ của bạn cho bộ phận nhân sự.)