VIETNAMESE
khách hàng khó tính
ENGLISH
fastidious customer
/fæˈstɪdiəs ˈkʌstəmər/
Khách hàng khó tính là người thường đưa ra những đòi hỏi quá mức, thiếu lịch sự, hay thường xuyên yêu cầu hoặc thay đổi quyết định vào phút chót.
Ví dụ
1.
Ngoài việc xây dựng thương hiệu, Dell còn cho phép những khách hàng khó tính nổi tiếng của Nhật Bản dùng thử máy của hãng.
In addition to building a brand name, Dell allowed Japan's notoriously fastidious customers to try its machines.
2.
Đôi khi những yêu cầu của khách hàng khó tính có thể khiến doanh thu hoặc chỉ tiêu của công ty bị giảm.
Sometimes fastidious customers' requirements can cause a company's revenue or targets to drop.
Ghi chú
Nhiều người dễ nhầm lẫn 3 khái niệm này lắm đó, cùng phân biệt client, customer và consumer nha!
- Khách hàng (customer) là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty.
Ví dụ: The shop is giving away a sample pack to every customer.
(Cửa hàng đang tặng cho mọi khách hàng một gói mẫu thử.)
- Khách hàng (client) là một dạng khách hàng mua các dịch vụ chuyên nghiệp từ một doanh nghiệp.
Ví dụ: She has an appointment with a client at 10.30.
(Cô ấy có cuộc hẹn với khách hàng lúc 10.30.)
- Người tiêu dùng (consumer) là người sử dụng cuối cùng của bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào.
Ví dụ: The new rates will affect all consumers, including businesses.
(Tỷ giá mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng, bao gồm cả các doanh nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết