VIETNAMESE

khách hàng khó tính

ENGLISH

fastidious customer

  
NOUN

/fæˈstɪdiəs ˈkʌstəmər/

Khách hàng khó tính là người thường đưa ra những đòi hỏi quá mức, thiếu lịch sự, hay thường xuyên yêu cầu hoặc thay đổi quyết định vào phút chót.

Ví dụ

1.

Ngoài việc xây dựng thương hiệu, Dell còn cho phép những khách hàng khó tính nổi tiếng của Nhật Bản dùng thử máy của hãng.

In addition to building a brand name, Dell allowed Japan's notoriously fastidious customers to try its machines.

2.

Đôi khi những yêu cầu của khách hàng khó tính có thể khiến doanh thu hoặc chỉ tiêu của công ty bị giảm.

Sometimes fastidious customers' requirements can cause a company's revenue or targets to drop.

Ghi chú

Cùng phân biệt customer, consumerclient nha!

- Khách hàng (customer) là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty.

- Khách hàng/thân chủ (client) là một loại khách hàng nhất định mua các dịch vụ chuyên nghiệp từ một doanh nghiệp.

- Người tiêu dùng (consumer) là người sử dụng sản phẩm — nói cách khác là người dùng cuối.