VIETNAMESE
kiểm soát nội bộ
ENGLISH
internal control
/ɪnˈtɜrnəl kənˈtroʊl/
Kiểm soát nội bộ là việc thiết lập và tổ chức thực hiện trong nội bộ đơn vị kế toán các cơ chế, chính sách, quy trình, quy định nội bộ phù hợp với quy định của pháp luật nhằm bảo đảm phòng ngừa, phát hiện, xử lý kịp thời rủi ro và đạt được yêu cầu đề ra...
Ví dụ
1.
Kiểm soát nội bộ giúp giảm bớt nguy cơ rủi ro tiềm ẩn trong sản xuất kinh doanh (sai sót vô tình gây thiệt hại, các rủi ro làm chậm kế hoạch, tăng giá thành, giảm chất lượng sản phẩm...).
Internal control helps to reduce potential risks in production and business (inadvertent errors causing damage, risks of delaying the plan, increasing costs, reducing product quality...).
2.
Kiểm soát nội bộ nhằm đảm bảo tính chính xác của các số liệu kế toán và báo cáo tài chính.
Internal control to ensure the accuracy of accounting figures and financial statements.
Ghi chú
Internal control là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiểm toán và quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Internal audit - Kiểm toán nội bộ
Ví dụ:
Internal control systems are often reviewed during an internal audit to ensure they function effectively.
(Hệ thống kiểm soát nội bộ thường được xem xét trong quá trình kiểm toán nội bộ để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả.)
Control procedures - Quy trình kiểm soát
Ví dụ:
Internal control involves establishing control procedures to prevent errors or fraud in financial reporting.
(Kiểm soát nội bộ bao gồm việc thiết lập quy trình kiểm soát để ngăn ngừa sai sót hoặc gian lận trong báo cáo tài chính.)
Segregation of duties - Phân tách nhiệm vụ
Ví dụ:
A key aspect of internal control is the segregation of duties, ensuring no single person is responsible for all aspects of a transaction.
(Một yếu tố quan trọng của kiểm soát nội bộ là phân tách nhiệm vụ, đảm bảo không có một cá nhân nào chịu trách nhiệm cho tất cả các khía cạnh của một giao dịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết