VIETNAMESE
lật
ENGLISH
flip
/flɪp/
Lật là đổi bề mặt một cách nhanh và đột ngột.
Ví dụ
1.
Một cơn sóng lớn làm lật du thuyền.
The yacht was flipped by a huge wave.
2.
Alice lật người và lăn khỏi giường khá đột ngột.
Alice flipped over and rolled off the bed, quite suddenly.
Ghi chú
Một nghĩa khác của flip:
- lật tẩy (flip): He is a Federal prosecutor who specializes in flipping witnesses.
(Anh ta là một công tố viên Liên bang chuyên lật tẩy các nhân chứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết