VIETNAMESE
lịch trực
ca trực
ENGLISH
on-call schedule
/ɑn-kɔl ˈskɛʤʊl/
Lịch trực là lịch quy định thời gian cụ thể mà một người phải đảm bảo luôn có mặt, dù ngày hay đêm, để nhanh chóng ứng phó với các sự cố.
Ví dụ
1.
Làm cách nào để bạn có thể thiết lập lịch trực một cách hiệu quả?
How can you set up an on-call schedule effectively?
2.
Lịch trực là cực kỳ phổ biến đối với các bác sĩ, nhưng các ngành công nghiệp khác cũng sử dụng chúng.
On-call schedules are extremely common for doctors, but other industries use them, too.
Ghi chú
Một từ đồng nghĩa với schedule:
- thời gian biểu (timetable): The events in the timetable will be more interesting and of a higher quality than in previous years.
(Các sự kiện trong thời gian biểu sẽ thú vị hơn và có chất lượng cao hơn những năm trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết