VIETNAMESE
kết quả
ENGLISH
result
/rɪˈzʌlt/
outcome
Kết quả là cái đạt được, thu được trong một công việc hoặc một quá trình tiến triển của sự vật.
Ví dụ
1.
Kết quả của trò chơi là năm-không.
The result of the game was five-nil.
2.
Thời tiết xấu đã gây ra nhiều sự chậm trễ với kết quả là công việc không được hoàn thành đúng thời hạn.
Bad weather caused several delays with the result that the work was not completed on time.
Ghi chú
Cùng phân biệt outcome, result và consequence:
- Result là từ được dùng để chỉ việc gì được gây ra trực tiếp bởi một việc khác, cái khác.
Ví dụ: This movie is the result of our 5-year research.
(Bộ phim này là kết quả của 5 năm nghiên cứu của chúng tôi.)
- Outcome là kết quả của 1 hành động, 1 quá trình.
Ví dụ: We are waiting to hear the final outcome of the negotiations.
(Chúng ta chờ đợi để được nghe kết quả của các cuộc đàm phán.)
- Consequence là hậu quả (mang nghĩa tiêu cực).
Ví dụ: This decision have serious consequences for the industry.
(Quyết định này gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với ngành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết