VIETNAMESE

huyền phù

ENGLISH

suspension

  
NOUN

/səˈspenʃən/

Huyền phù là một hệ gồm pha phân tán là các hạt rắn lơ lửng trong môi trường phân tán lỏng (hỗn hợp dị thể); các hạt rắn không tan hoặc khó tan vào môi trường phân tán.

Ví dụ

1.

Huyền phù đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực kĩ thuật như vật liệu sơn, vescni, giấy, vật liệu xây dựng...

Suspensions play an important role in many technical fields such as paints, varnishes, paper, building materials...

2.

Huyền phù là các chất không ổn định, vì chất tan có đặc tính lắng đọng trong suốt thời gian.

Suspensions are unstable solutions, since the solute has the property of settling over time.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Suspend (động từ): Nghĩa là đình chỉ hoặc tạm ngừng hoạt động hoặc chức năng nào đó.

  • Ví dụ: Chính phủ đã đình chỉ dự án do lo ngại về môi trường. (The government suspended the project due to environmental concerns.)

Suspension (danh từ): Sự đình chỉ hoặc tạm ngưng hoạt động, hoặc hành động đình chỉ ai đó khỏi công việc, trường học hoặc tổ chức.

  • Ví dụ: Anh ta nhận được án phạt đình chỉ công việc trong một tuần. (He received a one-week work suspension.)

Suspensive (tính từ): Dùng để mô tả điều gì đó có liên quan đến sự tạm ngưng hoặc đình chỉ.

  • Ví dụ: Các điều khoản trong hợp đồng có tính chất đình chỉ cho đến khi đạt được thỏa thuận cuối cùng. (The terms in the contract are suspensive until a final agreement is reached.)

Suspender (danh từ): Dùng để chỉ một vật dụng như dây buộc hoặc dây đeo giữ quần, quần áo hoặc vật khác ở vị trí.

  • Ví dụ: Ông ấy đeo dây buộc để giữ quần lên. (He wears suspenders to keep his pants up.)