VIETNAMESE

tìm

tìm kiếm

ENGLISH

find

  
VERB

/faɪnd/

discover, look for

Tìm là khám phá, đặc biệt là vị trí của một vật hoặc một người, bất ngờ hoặc bằng cách tìm kiếm, hoặc để khám phá nơi lấy hoặc cách đạt được điều gì đó.

Ví dụ

1.

Một người bạn trung thành thì khó tìm.

A faithful friend is hard to find.

2.

Tôi không tìm thấy mắt kính của mình.

My glasses are nowhere to be found.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với find: - tìm ra (discover): Scientists around the world are working to discover a cure for AIDS. (Các nhà khoa học trên khắp thế giới đang nghiên cứu để tìm ra phương pháp chữa khỏi bệnh AIDS.) - khám phá (explore): We need to explore every possible avenue. (Chúng tôi cần khám phá mọi con đường có thể.)