VIETNAMESE

mã ngạch

ENGLISH

quota code

  
NOUN

/ˈkwoʊtə koʊd/

Mã ngạch là mã số phân chia viên chức làm căn cứ xây dựng, quản lý đội ngũ viên chức theo từng nghề nghiệp, chuyên môn và cấp bậc phù hợp; các chuyên ngành viên chức có thể kể đến như giáo dục, y tế, giải trí… các nhân viên trong cơ quan nhà nước khác.

Ví dụ

1.

Đối với từng ngành nghề, viên chức sẽ được chia thành các mã ngạch khác nhau.

For each profession, public employees will be divided into different quota codes.

2.

Cụ thể viên chức sẽ được chia thành 06 mã ngạch.

Specifically, public employees will be divided into 06 quota codes.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của code nhé!

Code of conduct:

  • Quy tắc ứng xử, quy định về cách một cá nhân hoặc nhóm nên hành xử.

  • Ví dụ: "Công ty có một bộ quy tắc ứng xử rõ ràng mà tất cả nhân viên phải tuân theo." (The company has a clear code of conduct that all employees must follow.)

Break the code:

  • Giải mã, hiểu hoặc vượt qua một điều gì đó khó hiểu hoặc phức tạp.

  • Ví dụ: "Anh ấy đã dành nhiều giờ để giải mã bí mật của chiếc máy tính." (He spent hours trying to break the code of the computer.)

Code red:

  • Một tình huống khẩn cấp hoặc cảnh báo nghiêm trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc an ninh.

  • Ví dụ: "Khi báo hiệu 'mã đỏ', tất cả nhân viên y tế phải sẵn sàng ứng phó ngay lập tức." (When the 'code red' alarm goes off, all medical staff must be ready to respond immediately.)

By the code:

  • Theo quy tắc hoặc chuẩn mực đã được định sẵn.

  • Ví dụ: "Chúng tôi làm việc theo quy tắc để đảm bảo chất lượng sản phẩm." (We work by the code to ensure product quality.)