VIETNAMESE

máy may

ENGLISH

sewing machine

  
NOUN

/ˈsoʊɪŋ məˈʃin/

Máy may là một loại máy dùng để khâu vải và các vật liệu lại với nhau bằng chỉ.

Ví dụ

1.

Tôi tự may váy bằng chiếc máy may của mình.

I make my own dresses on my sewing machine.

2.

Anh ấy vừa mua một chiếc máy may ở Warsaw và anh ấy có ý định mở một cửa hàng của riêng mình tại thị trấn nhỏ.

He had just bought a sewing machine in Warsaw and he intended to open his own shop in a small town.

Ghi chú

Một số từ vựng ngành may mặc:

- thông số kỹ thuật: specification

- sự đo lường: measurement

- loại sản phẩm: product range

- chất lượng: quality

- nếp gấp: dart