VIETNAMESE

phần 1

ENGLISH

part 1

  
NOUN

/pɑrt 1/

Phần 1 là phần đầu tiên của một đối tượng nào đó (dự án, công trình, nội dung sách,....).

Ví dụ

1.

Phần 1 của nghiên cứu đề cập đến phương pháp kiểm tra và lời khuyên về việc sử dụng các thủ tục thống kê.

Part 1 of the research deals with test methodology and advice on the use of statistical procedures.

2.

Phần 1 liên quan đến các kỹ thuật phân tích, bao gồm một số khía cạnh của kiểm soát chất lượng dữ liệu.

Part 1 is concerned with analytical techniques, including some aspects of data quality control.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với part:

- yếu tố (element): Trust is a fundamental element of human relationships, regardless of whether it's a romantic or a non-romantic one.

(Sự tin tưởng là một yếu tố cơ bản trong các mối quan hệ của con người, bất kể đó là mối quan hệ lãng mạn hay không lãng mạn.)

- thành phần (component): It is clear that dietary fibre is a key component in whole grain that delivers health benefits.

(Rõ ràng rằng chất xơ là thành phần quan trọng trong ngũ cốc nguyên hạt mang lại lợi ích cho sức khỏe.)