VIETNAMESE

mạch vữa

vữa

ENGLISH

mortar

  
NOUN

/ˈmɔrtər/

Mạch vữa là lớp vữa nằm giữa hai lớp gạch đá kề nhau, có bề mặt trải rộng song song với mặt lớp và vuông góc với phương của lực nén.

Ví dụ

1.

Các thành phần chính của xây dựng là xi măng, thép, gỗ, gạch, mạch vữa, cát.

The major components of construction are cement, steel, timber, bricks, mortar, sand.

2.

Chúng tôi đang xây dựng một công trình có mạch vữa.

We were having some building work done with mortar.

Ghi chú

Brick and mortar

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ các cơ sở kinh doanh truyền thống có mặt bằng thực tế như cửa hàng, thay vì chỉ bán hàng trực tuyến.

  • Ví dụ: Cửa hàng của họ chỉ là một cửa hàng truyền thống nhỏ trong thị trấn. (Their store is just a small brick and mortar shop in the town.)