VIETNAMESE

năng lượng

ENGLISH

energy

  
NOUN

/ˈɛnərʤi/

Năng lượng là đại lượng vật lý mà phải được chuyển đến một đối tượng để thực hiện một công trên, hoặc để làm nóng, các đối tượng.

Ví dụ

1.

Năng lượng tái tạo sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn theo thời gian.

Renewable energy will become progressively more important as time goes on.

2.

Một số quốc gia tạo ra tất cả điện của họ bằng năng lượng tái tạo.

A few countries generate all their electricity using renewable energy.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của energy nhé!

  • Burst of energy: Một sự bùng nổ năng lượng, một sự tăng lên đột ngột về năng lượng.

    • Ví dụ: Sau khi uống cà phê, tôi cảm thấy một sự bùng nổ năng lượng. (After drinking coffee, I felt a burst of energy.)

  • Positive energy: Năng lượng tích cực, cảm giác vui vẻ và lạc quan.

    • Ví dụ: Cô ấy luôn mang lại năng lượng tích cực cho nhóm. (She always brings positive energy to the team.)

  • Low energy: Thiếu năng lượng, cảm giác mệt mỏi hoặc kiệt sức.

    • Ví dụ: Hôm nay tôi cảm thấy thiếu năng lượng vì ngủ không đủ. (Today I feel low energy because I didn't get enough sleep.)

  • Conserve energy: Tiết kiệm năng lượng, cố gắng không tiêu thụ quá nhiều năng lượng.

    • Ví dụ: Chúng ta cần tắt đèn để tiết kiệm năng lượng. (We need to turn off the lights to conserve energy.)

  • Energy boost: Sự tăng cường năng lượng, một thứ gì đó làm tăng năng lượng.

    • Ví dụ: Ăn một bữa sáng đầy đủ có thể mang lại sự tăng cường năng lượng cho cả ngày. (Eating a full breakfast can provide an energy boost for the day.)