VIETNAMESE

mã sản phẩm

ENGLISH

product code

  
NOUN

/ˈprɑdəkt koʊd/

Mã sản phẩm là một mã định danh duy nhất, được gán cho mỗi sản phẩm đã hoàn thành/sản xuất đã sẵn sàng, được đưa ra thị trường hoặc để bán.

Ví dụ

1.

Mọi nhà bán lẻ và mọi thị trường đều có thể sử dụng mã sản phẩm để giúp họ theo dõi doanh số, số lượng sản phẩm đã bán, quản lý hàng tồn kho tốt hơn.

Product codes can be used by every retailer and every marketplace to help them to keep track of sales, how much a product has sold, have better inventory management.

2.

Một trong những lợi ích chính của việc tiêu chuẩn hóa thông qua mã sản phẩm là có quy trình lưu kho và theo dõi sản phẩm tốt hơn.

One of the major benefits of standardization through product codes is having better warehousing processes and product tracking.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của code nhé!

Code of conduct:

  • Quy tắc ứng xử, quy định về cách một cá nhân hoặc nhóm nên hành xử.

  • Ví dụ: "Công ty có một bộ quy tắc ứng xử rõ ràng mà tất cả nhân viên phải tuân theo." (The company has a clear code of conduct that all employees must follow.)

Break the code:

  • Giải mã, hiểu hoặc vượt qua một điều gì đó khó hiểu hoặc phức tạp.

  • Ví dụ: "Anh ấy đã dành nhiều giờ để giải mã bí mật của chiếc máy tính." (He spent hours trying to break the code of the computer.)

Code red:

  • Một tình huống khẩn cấp hoặc cảnh báo nghiêm trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc an ninh.

  • Ví dụ: "Khi báo hiệu 'mã đỏ', tất cả nhân viên y tế phải sẵn sàng ứng phó ngay lập tức." (When the 'code red' alarm goes off, all medical staff must be ready to respond immediately.)

By the code:

  • Theo quy tắc hoặc chuẩn mực đã được định sẵn.

  • Ví dụ: "Chúng tôi làm việc theo quy tắc để đảm bảo chất lượng sản phẩm." (We work by the code to ensure product quality.)