VIETNAMESE
mất giá
ENGLISH
devaluation
/dɪˌvæljuˈeɪʃən/
Mất giá là sự giảm giá của đồng tiền quốc gia so với các loại tiền tệ cứng, có tỷ giá hối đoái được nhà nước kiểm soát chặt chẽ (thường là những loại tiền tệ tự do chuyển đổi được điều chỉnh bằng các công cụ thị trường).
Ví dụ
1.
Một cuộc khủng hoảng tài chính sẽ làm cho đồng tiền của đất nước bị mất giá nghiêm trọng.
A financial crisis will result in severe devaluation of the country's currency.
2.
Các chính phủ châu Á cam kết sẽ tránh tình trạng mất giá đồng tiền mà họ đã buộc phải đối mặt 10 năm trước đó.
Asian governments vowed to avoid the devaluations they were forced into 10 years earlier.
Ghi chú
Cùng phân biệt 3 khái niệm price, cost và value nha!
- Giá, giá cả (price) là số tiền phải trả để mua bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào.
Ví dụ: Due to the war between Ukrained and Russia, the price of petroleum and oil has risen sharply.
(Do chiến tranh giữa Ukraine và Nga, giá xăng dầu đã tăng mạnh.)
- Chi phí (cost) là số tiền phát sinh trong quá trình sản xuất và bảo trì sản phẩm.
Ví dụ: We need to cut our advertising costs.
(Chúng ta cần phải cắt giảm chi phí quảng cáo.)
- Giá trị (value) là một khái niệm trừu tượng, là ý nghĩa của sự vật trên phương diện phù hợp với nhu cầu của con người.
Ví dụ: The value of the pound fell against other European currencies yesterday.
(Giá trị của đồng bảng Anh đã giảm so với các đồng tiền châu Âu khác vào ngày hôm qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết