VIETNAMESE

nâng cấp

nâng cao

ENGLISH

upgrade

  
VERB

/əpˈgreɪd/

improve, advance

Nâng cấp là nâng cao (một cái gì đó) lên một tiêu chuẩn cao hơn, cụ thể là cải tiến (thiết bị hoặc máy móc) bằng cách thêm hoặc thay thế các thành phần.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đang tìm cách nâng cấp các cơ sở hiện có.

We are looking to upgrade the existing facilities.

2.

Bạn sẽ cần nâng cấp ổ cứng lên 4Mb trước khi chạy phần mềm này.

You'll need to upgrade your hard drive to 4Mb before running this software.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với upgrade:

- cải thiện (improve): Book cover design has improved drastically since the middle of the last decade.

(Thiết kế bìa sách đã được cải thiện nhiều kể từ thập kỷ trước.)

- nâng cao (advance): Space exploration and exploitation is a major driving force in advancing the frontiers of knowledge.

(Khám phá và khai thác không gian là một động lực chính trong việc nâng cao biên giới của tri thức.)