VIETNAMESE
người giúp việc
ENGLISH
maid
/meɪd/
Người giúp việc là người được các gia đình hay cá nhân thuê làm các việc nhà như nấu ăn, lau dọn, làm vườn hay thậm chí là chăm sóc trẻ em và người già, tùy theo yêu cầu của gia chủ.
Ví dụ
1.
Tôi đang cần tuyển một người giúp việc để dọn nhà vì tôi quá bận với công việc.
I am looking for a maid to clean the house because I am too busy with work.
2.
Tôi vừa mới sa thải người giúp việc vì bắt gặp cô ấy cố lẻn vào phòng làm việc của tôi dù tôi đã dặn rằng đừng bước vào đó.
I just fired my maid after I caught her trying to sneak into my office even though I told her not to.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu sự khác biệt giữa "maid" và "servant" nhé:
- Từ "maid" thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ làm việc trong nhà, trong khi "servant" được sử dụng để chỉ một người làm việc cho người khác, bao gồm nhiều loại công việc khác nhau.
- Từ "maid" thường có ý nghĩa tích cực và thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình, trong khi "servant" thường có ý nghĩa tiêu cực hơn và có thể mang tính phân biệt đối xử.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết