VIETNAMESE

nhân viên hành chính

ENGLISH

administrative staff

  
NOUN

/ədˈmɪnəˌstreɪtɪv stæf/

Nhân viên hành chính là trung tâm liên lạc cho tất cả nhân viên công ty, hỗ trợ công việc hành chính và giải đáp những thắc mắc của họ.

Ví dụ

1.

Cô ấy làm nhân viên hành chính ở trường học.

She works as a school administrative staff.

2.

Anh ấy đã chứng tỏ mình có năng lực với tư cách là nhân viên hành chính.

He has proved himself capable as an administrative staff.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với staff:

- nhân viên (employee): All the hospital employees were wonderfully supportive.

(Tất cả các nhân viên bệnh viện đã hỗ trợ một cách nhiệt tình.)

- nhân sự (human resource): Please send your resume to the human resource department.

(Vui lòng gửi hồ sơ của bạn cho bộ phận nhân sự.)