VIETNAMESE

lồng ghép

kết hợp

ENGLISH

integrate

  
VERB

/ˈɪntəˌgreɪt/

combine

Lồng ghép là kết hợp 2 hoặc nhiều thứ lại với nhau nhằm một mục đích nhất định.

Ví dụ

1.

Bạn cần phải lồng ghép việc tập thể dục vào cuộc sống bình thường của bạn.

You need to integrate exercise into your normal life.

2.

Ý tưởng để làm cho trẻ nhỏ học tập hiệu quả hơn là lồng ghép học và chơi.

The idea to make young children learn more effectively is to integrate learning with play.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với integrate:

- kết hợp (combine): When hydrogen and oxygen molecules combine to form water, heat and electricity are produced.

(Khi các phân tử hydro và oxy kết hợp để tạo thành nước, nhiệt và điện được tạo ra.)

- trộn lẫn (mix): These two chemicals, when mixed together, literally explode.

(Hai hoá chất này khi trộn lẫn với nhau sẽ phát nổ.)