VIETNAMESE

hương liệu

word

ENGLISH

spice

  
NOUN

/spaɪs/

Hương liệu là một hợp chất cung cấp hương vị giống như hương vị của một chất khác, hoặc thay thế hay làm đậm những đặc tính của chất đó, làm cho nó trở nên ngọt, chua, nồng... hơn.

Ví dụ

1.

Quế, gừng và đinh hương đều là hương liệu.

Cinnamon, ginger, and cloves are all spices.

2.

Món cà ri này cần thêm một ít hương liệu.

This curry needs a little more spice.

Ghi chú

Spice là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của spice nhé!

check Nghĩa 1: Gia vị (chất tạo hương vị từ thực vật, dùng trong nấu ăn) Ví dụ: Cinnamon is a common spice used in baking. (Quế là một loại gia vị phổ biến được dùng trong làm bánh.)

check Nghĩa 2: Sự thú vị, hấp dẫn (thứ làm cho điều gì đó trở nên thú vị hoặc kịch tính hơn) Ví dụ: The surprise guest added some spice to the party. (Vị khách bất ngờ đã làm bữa tiệc thêm phần thú vị.)

check Nghĩa 3: Ma túy tổng hợp (tiếng lóng) Ví dụ: The government has banned the sale of synthetic spice. (Chính phủ đã cấm bán chất kích thích tổng hợp này.)