VIETNAMESE
nguyên tổng giám đốc
ENGLISH
former director
/ˈfɔrmər dəˈrɛktər/
Nguyên tổng giám đốc là người tổng giám đốc tiền nhiệm.
Ví dụ
1.
Một nguyên tổng giám đốc đã biển thủ 34 triệu đô la tiền quỹ của công ty.
One former director embezzled $34 million in company funds.
2.
Nguyên tổng giám đốc từng phục vụ trong Hội đồng quản trị của Công ty.
The Former Director served on the Board of Directors of the Company.
Ghi chú
Cùng phân biệt late (cố) và former (cựu) nhé!
- Late (cố) thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật đã mất đi.
Ví dụ: She is the late Queen of England. (Bà là cố Nữ hoàng của nước Anh.) Có nghĩa là nữ hoàng đã qua đời.
- Former (cựu) thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật đã từng làm một việc gì đó hoặc ở một vị trí nào đó trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn đó nữa.
Ví dụ: He is the former CEO of the company. (Ông là cựu Giám đốc điều hành của công ty.) Có nghĩa là ông từng là giám đốc điều hành của công ty đó, nhưng không còn làm vị trí đó nữa.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết