VIETNAMESE
nghỉ thai sản
nghỉ phép thai sản, nghỉ sinh
ENGLISH
maternity leave
/məˈtɜrnɪti liv/
Nghỉ thai sản là thời gian nghỉ việc đối với người mẹ trước và sau khi sinh con.
Ví dụ
1.
Việc cô ấy sẽ nghỉ thai sản sẽ tạo ra một vị trí trống tạm thời.
Her going on maternity leave will create a temporary vacancy.
2.
Karen sẽ nghỉ thai sản vào tháng tới.
Karen will be on maternity leave next month.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt leave of absence và refferal nhé!
- Leave of absence (nghỉ phép): Thời gian được cho phép nghỉ học hoặc nghỉ làm trong một khoảng thời gian nhất định, thường được cấp bởi trường học, đại học hoặc tổ chức giáo dục. Ví dụ: I had to take a leave of absence from university due to a family emergency. (Tôi phải xin nghỉ học tại đại học do một vấn đề khẩn cấp trong gia đình).
- Deferral (sự hoãn, trì hoãn): Hành động hoãn lại việc nhập học hoặc thời gian bắt đầu một khóa học, thông qua sự đồng ý của trường học hoặc đại học. Ví dụ: The student requested a deferral of admission to the following year. (Học sinh đã yêu cầu trì hoãn nhập học đến năm sau).
Tóm lại, "leave of absence" xảy ra khi đang học nhưng muốn tạm nghỉ, trong khi "deferral" xảy ra khi chưa bắt đầu học nhưng muốn dời sang một khoảng thời gian trong tương lai.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết