VIETNAMESE
không giới hạn
vô hạn
ENGLISH
unlimited
/ənˈlɪmətəd/
limitless
Không giới hạn là không có hạn mức, không có tồn tại giới hạn.
Ví dụ
1.
Họ đã bay qua những vùng không giới hạn của Bắc Cực.
They flew over the unlimited reaches of the Arctic.
2.
Bạn sẽ được phép truy cập không giới hạn vào các tệp.
You will be allowed unlimited access to the files.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với unlimited:
- vô hạn (limitless): The sheer limitless number of publications on this topic testifies to the importance that has been attributed to this change to this day.
(Số lượng vô hạn các ấn phẩm về chủ đề này chứng tỏ tầm quan trọng đã được cho là do sự thay đổi cho đến ngày nay.)
- vô bờ bến (boundless): She has boundless energy and enthusiasm.
(Cô ấy có nghị lực và nhiệt huyết vô bờ bến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết