VIETNAMESE
khách hàng tiềm năng
ENGLISH
potential customer
/pəˈtɛnʃəl ˈkʌstəmər/
Khách hàng tiềm năng là những cá nhân, nhóm người chưa trả tiền để mua sản phẩm của bạn nhưng lại có nhu cầu quan tâm và muốn sở hữu sản phẩm đó. Quan trọng hơn cả là họ có khả năng tài chính đủ để quyết định mua hàng của bạn.
Ví dụ
1.
Khách hàng tiềm năng có thể được xem là chìa khóa để mở rộng thị phần của một công ty.
Potential customers can be seen as a key to expand a company's market share.
2.
Khách hàng tiềm năng sẽ là người có cơ hội tương tác với công ty cao nhất.
A potential customer is a person who will naturally have the most chance of interacting with the company.
Ghi chú
Nhiều người dễ nhầm lẫn 3 khái niệm này lắm đó, cùng phân biệt client, customer và consumer nha!
- Khách hàng (customer) là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty.
Ví dụ: The shop is giving away a sample pack to every customer.
(Cửa hàng đang tặng cho mọi khách hàng một gói mẫu thử.)
- Khách hàng (client) là một dạng khách hàng mua các dịch vụ chuyên nghiệp từ một doanh nghiệp.
Ví dụ: She has an appointment with a client at 10.30.
(Cô ấy có cuộc hẹn với khách hàng lúc 10.30.)
- Người tiêu dùng (consumer) là người sử dụng cuối cùng của bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào.
Ví dụ: The new rates will affect all consumers, including businesses.
(Tỷ giá mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng, bao gồm cả các doanh nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết